--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thi hào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thi hào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi hào
+ noun
great poet
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
thi hào
:
great poet
+
evidentiary
:
dùng làm bằng chứng, hay dựa trên bằng chứng
+
creon
:
(thần thoại Hy Lạp), tên vị anh trai của Jocasta và bác của Antigone, người sau đó đã trở thành vua của Thebes sau thất bại của Oedipus
+
brutish
:
có tính chất thú vật, vũ phu
+
khắc sâu
:
Engrave (in one's mind)